Có 1 kết quả:

shān lí suān jiǎ ㄕㄢ ㄌㄧˊ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

potassium sorbate, E202 (a food preservative)

Bình luận 0