Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān hé
ㄕㄢ ㄏㄜˊ
1
/1
山河
shān hé
ㄕㄢ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountains and rivers
(2) the whole country
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Phan Đình Phùng
)
•
Dạ ẩm vọng nguyệt - 夜飲望月
(
Nguyễn Long Cát
)
•
Đề Báo Thiên tháp - 題報天塔
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Điếu Nguyễn Tiểu La đồng chí - 吊阮小羅同志
(
Trần Quốc Duy
)
•
Hải Dương đạo trung kỳ 1 - 海陽道中其一
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhị Trưng miếu - 二徵廟
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Tôn Dương cung vọng nguyệt - 宗陽宮望月
(
Dương Tái
)
•
Tuế đán thư hoài - 歲旦書懷
(
Đào Tấn
)
•
Vãn lập - 晚立
(
Nguyễn Trãi
)
Bình luận
0