Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān hé
ㄕㄢ ㄏㄜˊ
1
/1
山河
shān hé
ㄕㄢ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountains and rivers
(2) the whole country
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cai thành - 垓城
(
Trừ Tự Tông
)
•
Chí An Nam thứ Vương biên tu vận - 至安南次王編修韻
(
Lâm Bật
)
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Báo Thiên tháp - 題報天塔
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đoan dương - 端陽
(
Đoàn Huyên
)
•
Không Đồng sơn - 崆峒山
(
Đàm Tự Đồng
)
•
Quá Hoài Ân cựu huyện sở cảm tác - 過懷恩舊縣所感作
(
Trần Đình Tân
)
•
Quế Lâm tỉnh thành - 桂林省城
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tuế đán thư hoài - 歲旦書懷
(
Đào Tấn
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Trần Cao Vân
)
Bình luận
0