Có 1 kết quả:
Shān hǎi guān ㄕㄢ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shanhai pass, the Eastern pass of the Great Wall
(2) Shanhaiguan district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
(2) Shanhaiguan district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
Bình luận 0