Có 1 kết quả:
Shān hǎi guān qū ㄕㄢ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄑㄩ
Shān hǎi guān qū ㄕㄢ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shanhaiguan district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
Bình luận 0
Shān hǎi guān qū ㄕㄢ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0