Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān ruì
ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ
1
/1
山瑞
shān ruì
ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wattle-necked soft-shelled turtle (Palea steindachneri)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm tuyền nhật, chuyển phó Hải Dương trấn đình trú kỷ sự - 錦旋日轉赴海陽鎮停住紀事
(
Phan Huy Ích
)
•
Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0