Có 1 kết quả:

shān ruì ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ

1/1

shān ruì ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wattle-necked soft-shelled turtle (Palea steindachneri)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0