Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān tián
ㄕㄢ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
山田
Shān tián
ㄕㄢ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yamada (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã lão ca - 野老歌
(
Trương Tịch
)
•
Đào Hoa dịch đạo trung kỳ 2 - 桃花驛道中其二
(
Nguyễn Du
)
•
Khê thượng - 溪上
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạp nhật nhập An Nam - 臘日入安南
(
Phó Nhược Kim
)
•
Ly giang ký kiến - 漓江記見
(
Phan Huy Ích
)
•
Thu vãn hoài Mao Sơn Thạch Hàm thôn xá - 秋晚懷茅山石涵村舍
(
Đỗ Mục
)
•
Vãn đăng Nhương thượng đường - 晚登瀼上堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0