Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān xī
ㄕㄢ ㄒㄧ
1
/1
山西
Shān xī
ㄕㄢ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shanxi province (Shansi) in north China between Hebei and Shaanxi, abbr.
晋
capital Taiyuan
太
原
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Di Luân hải môn lữ thứ - 彌淪海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoàng hôn khuyến chúng kệ - 黄昏勸衆偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Nguyệt tịch bộ Tiên Du sơn tùng kính - 月夕步仙遊山松徑
(
Chu Văn An
)
•
Quá Yên Chi ký Đỗ Vị - 過燕支寄杜位
(
Sầm Tham
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
•
Tống Khê sinh từ thi - 宋溪生祠詩
(
Vũ Thuý
)
•
Tương Dương ca - 襄陽歌
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0