Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān mén
ㄕㄢ ㄇㄣˊ
1
/1
山門
shān mén
ㄕㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monastery main gate (Buddhism)
(2) monastery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụng hoạ sơ xuân hạnh Thái Bình công chúa nam trang ứng chế - 奉和初春幸太平公主南庄應制
(
Tô Đĩnh
)
•
Quá Viên Giác tự - 過圓覺寺
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Giác Lâm Viên Quang thiền sư - 贈覺林圓光禪師
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 02 - 秦州雜詩其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư Thiên Trúc tự - 書天竺寺
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Phồn hoa nhân cảnh bán hoàn lăng) - 鎮國歸僧(繁華人境半紈綾)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Túc Chiêu Ứng - 宿昭應
(
Cố Huống
)
Bình luận
0