Có 1 kết quả:
shān jī ㄕㄢ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Reeves's pheasant (Syrmaticus reevesii)
(2) (dialect) pheasant
(2) (dialect) pheasant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0