Có 1 kết quả:
shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high as the mountain and long as the river (idiom); fig. noble and far-reaching
shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh