Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shān lù ㄕㄢ ㄌㄨˋ

1/1

山麓

shān lù ㄕㄢ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foothills

Một số bài thơ có sử dụng

• Hiểu nhập Quảng Trị giới - 曉入廣治界 (Cao Bá Quát)
• Khoá phạt mộc - 課伐木 (Đỗ Phủ)
• Mạc phủ tức sự - 幕府即事 (Nguyễn Du)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨 (Nguyễn Thông)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Ức Long Đội sơn kỳ 2 - 憶龍隊山其二 (Nguyễn Khuyến)
• Yên sơn kỳ 1 - 燕山其一 (Tô Triệt)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm