Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shān 山 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノ
Thương Hiệt: USH (山尸竹)
Unicode: U+5C76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): なた (nata), たな (tana)
Âm Hàn:

Dị thể 2