Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guì ㄍㄨㄟˋ,
huì ㄏㄨㄟˋ,
kuài ㄎㄨㄞˋTổng nét: 5
Bộ:
shān 山 (+2 nét)
Hình thái:
⿰山乃Nét bút:
丨フ丨フノThương Hiệt: UNHS (山弓竹尸)
Unicode:
U+5C77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận