Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: UON (山人弓)
Unicode: U+5C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngật
Âm Nôm: chất, ngắt, ngất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao chót vót

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao chót vót, cao ngất.
2. (Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như: “ngật nhiên bất động” 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngật ngật 屹屹 cao chót vót, người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động 屹然不動.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chót vót, sừng sững. (Ngb) Đứng vững.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao chót vót, vượt hẳn lên. Td: Ngật ngật ( chót vót ).

Từ điển Trung-Anh

high and steep

Từ ghép 2