Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山乞
Nét bút: 丨フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: UON (山人弓)
Unicode: U+5C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật
Âm Nôm: chất, ngắt, ngất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Nôm: chất, ngắt, ngất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Hạnh đàn - 杏壇 (Phạm Nhữ Dực)
• Hiền Lương trại - 賢良寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Tích du thi kỳ 7 - 昔遊詩其七 (Khương Quỳ)
• Từ thạch - 祠石 (Hoàng Cao Khải)
• Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成 (Lê Quý Đôn)
• Hạnh đàn - 杏壇 (Phạm Nhữ Dực)
• Hiền Lương trại - 賢良寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Tích du thi kỳ 7 - 昔遊詩其七 (Khương Quỳ)
• Từ thạch - 祠石 (Hoàng Cao Khải)
• Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao chót vót
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao chót vót, cao ngất.
2. (Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như: “ngật nhiên bất động” 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.
2. (Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như: “ngật nhiên bất động” 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chót vót, sừng sững. (Ngb) Đứng vững.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao chót vót, vượt hẳn lên. Td: Ngật ngật ( chót vót ).
Từ điển Trung-Anh
high and steep
Từ ghép 2