Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
àn ㄚㄋˋTổng nét: 6
Bộ:
shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
⿰山干Nét bút:
丨フ丨一一丨Thương Hiệt: UMJ (山一十)
Unicode:
U+5C7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận