Có 2 kết quả:

ㄒㄩˋㄩˇ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄩˇ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ一
Thương Hiệt: UYSM (山卜尸一)
Unicode: U+5C7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: dữ
Âm Quảng Đông: jyu4, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶼.

ㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

đảo nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đảo nhỏ: 島嶼 Các đảo (lớn và nhỏ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶼

Từ điển Trung-Anh

islet

Từ ghép 13