Có 2 kết quả:
xù ㄒㄩˋ • yǔ ㄩˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶼.
giản thể
Từ điển phổ thông
đảo nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đảo nhỏ: 島嶼 Các đảo (lớn và nhỏ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶼
Từ điển Trung-Anh
islet
Từ ghép 13