Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
2. tuổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuổi: 三歲的 孩子 Đứa trẻ lên ba;
② Năm: 去歲 Năm ngoái; 歲末 Cuối năm;
③ Số thu hoạch hoa màu, mùa màng: 歉歲 Mất mùa.
② Năm: 去歲 Năm ngoái; 歲末 Cuối năm;
③ Số thu hoạch hoa màu, mùa màng: 歉歲 Mất mùa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歲
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 歲|岁[sui4], year
(2) years old
(2) years old
Từ điển Trung-Anh
(1) classifier for years (of age)
(2) year
(3) year (of crop harvests)
(2) year
(3) year (of crop harvests)
Từ ghép 45
bǎi suì lǎo rén 百岁老人 • è suì 恶岁 • èr shí liù suì 二十六岁 • hè suì 贺岁 • jǐ suì 几岁 • jīn suì 今岁 • nián suì 年岁 • qǐ suì 绮岁 • qù suì 去岁 • rì jiǔ suì shēn 日久岁深 • shí suì 实岁 • shǒu suì 守岁 • sì suì 嗣岁 • suì bù wǒ yǔ 岁不我与 • suì chà 岁差 • suì chū 岁出 • suì fèng 岁俸 • suì jì 岁计 • suì jì yú chù 岁计余绌 • suì lán 岁阑 • suì mò 岁末 • suì mù 岁暮 • suì rù 岁入 • suì shí 岁时 • suì shǒu 岁首 • suì shù 岁数 • suì shu 岁数 • suì suì píng ān 岁岁平安 • suì xiū 岁修 • suì xù 岁序 • suì yuè 岁月 • suì yuè liú shì 岁月流逝 • suì yuè rú liú 岁月如流 • suì yuè rú suō 岁月如梭 • suì yuè zhēng róng 岁月峥嵘 • Tài suì 太岁 • wàn suì 万岁 • wǎng suì 往岁 • xū suì 虚岁 • xún suì 旬岁 • yā suì qián 压岁钱 • Yǒu yì wàn suì 友谊万岁 • zǎo suì 早岁 • zhōu suì 周岁 • zú suì 足岁