Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: UNI (山弓戈)
Unicode: U+5C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuế
Âm Nôm: tuế
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 3

Dị thể 10

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. năm
2. tuổi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 歲.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tuổi: 三歲的 孩子 Đứa trẻ lên ba;
② Năm: 去歲 Năm ngoái; 歲末 Cuối năm;
③ Số thu hoạch hoa màu, mùa màng: 歉歲 Mất mùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歲

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 歲|岁[sui4], year
(2) years old

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier for years (of age)
(2) year
(3) year (of crop harvests)

Từ ghép 45