Có 1 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノノフ丶
Thương Hiệt: UHE (山竹水)
Unicode: U+5C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phản
Âm Nôm: bản, phản
Âm Quảng Đông: baan2, faan2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bǎn ㄅㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 阪[ban3]