Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨フ丨
Thương Hiệt: AUU (日山山)
Unicode: U+5C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), グ (gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mountain peak