Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: UNHE (山弓竹水)
Unicode: U+5C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngập
Âm Nôm: gập

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 岌.