Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一ノ丨
Thương Hiệt: UMT (山一廿)
Unicode: U+5C8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên
Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi Khiên (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như岍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, tức Khiên Sơn 岍山, ở phía tây nam Lũng Huyện, thuộc thỉnh Thiểm Tây, còn gọi là Ngô Nhạc hoặc Nhạc Sơn.

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain