Có 2 kết quả:
Cén ㄘㄣˊ • cén ㄘㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山今
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: UOIN (山人戈弓)
Unicode: U+5C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sầm
Âm Nôm: sầm, sum, xờm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn: 잠, 음
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Nôm: sầm, sum, xờm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn: 잠, 음
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 1 - 菊秋百詠其一 (Phan Huy Ích)
• Diệu giải - 妙解 (Hoàng Văn Hoè)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟 (Vương Xương Linh)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一 (Đỗ Phủ)
• Thảo đường nhất thượng nhân - 草堂一上人 (Vương An Thạch)
• Thụ gian - 樹間 (Đỗ Phủ)
• Truy vãn Sầm Lâu thi - 追挽岑樓詩 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Diệu giải - 妙解 (Hoàng Văn Hoè)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟 (Vương Xương Linh)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一 (Đỗ Phủ)
• Thảo đường nhất thượng nhân - 草堂一上人 (Vương An Thạch)
• Thụ gian - 樹間 (Đỗ Phủ)
• Truy vãn Sầm Lâu thi - 追挽岑樓詩 (Nguyễn Trung Ngạn)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cen
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi nhỏ nhưng cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi nhỏ mà cao. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Ngã dục đăng cao sầm” 我欲登高岑 (Quá Dục Thúy sơn 過浴翠山) Ta muốn lên đỉnh núi cao đó.
2. (Danh) Họ “Sầm”.
3. (Tính) Cao. ◎Như: “sầm lâu” 岑樓 lầu cao.
2. (Danh) Họ “Sầm”.
3. (Tính) Cao. ◎Như: “sầm lâu” 岑樓 lầu cao.
Từ điển Thiều Chửu
① Núi nhỏ mà cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Núi nhỏ nhưng cao;
② [Cén] (Họ) Sầm.
② [Cén] (Họ) Sầm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái núi nhỏ mà cao — Bờ bến — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
small hill
Từ ghép 1