Có 1 kết quả:

chà ㄔㄚˋ
Âm Quan thoại: chà ㄔㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ丨フ丨
Thương Hiệt: CSHU (金尸竹山)
Unicode: U+5C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , xoá
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa1, caa3

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chà ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngã ba, chỗ rẽ, chỗ ngoặt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ đường hoặc núi rẽ. ◎Như: “lộ xóa tử” đường rẽ. ◇Thủy hử truyện : “Khước lai đáo nhất thị trấn thượng, địa danh hoán tố Thụy Long trấn, khước thị cá tam xóa lộ khẩu” , , (Đệ tam thập nhị hồi) Đến một thị trấn, tên gọi là trấn Thụy Long, ở ngã ba đường.
2. (Danh) Việc xảy ra bất ngờ, việc trục trặc. ◎Như: “xuất xóa” xảy ra việc bất ngờ.
3. (Danh) Sự tránh né, đánh lảng (chuyện đang nói hoặc sự chú ý của người khác).
4. (Động) Tránh, lảng. ◇Hồng Lâu Mộng : “Tập Nhân kiến tha thuyết thoại tạo thứ, liên mang xóa đạo: Ma ma, nhĩ phạp liễu, tọa tọa cật trà bãi” , : , , (Đệ bát thập nhị hồi) Tập Nhân thấy bà ta ăn nói bộp chộp, liền vội vàng đánh lảng bảo: Bà ơi, bà mệt rồi, ngồi xuống uống trà đi.
5. (Tính) Rẽ ra, có chỗ quặt. ◎Như: “xóa lộ” đường rẽ, “xóa lưu” sông nhánh.
6. (Tính) Mâu thuẫn, sai lệch. ◎Như: “nhĩ giá thoại tựu xóa liễu” chuyện mi nói sai lệch rồi.
7. (Phó) Khản tiếng, lạc giọng. ◎Như: “tha khốc đắc thanh âm đô xóa liễu” nó khóc khản cả tiếng rồi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngã ba, chỗ đường chia ba ngả.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rẽ (sang), quặt (sang), quẹo (sang), quay (sang): Lối rẽ; Ngã ba;
② (văn) Ngả ba;
③ Việc không may, việc bất ngờ: Xảy ra việc không may, xảy ra việc bất ngờ;
④ Lảng: Đánh trống lảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạch núi nhỏ, do rặng núi lớn phân ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) fork in road
(2) bifurcation
(3) branch in road, river, mountain range etc
(4) to branch off
(5) to turn off
(6) to diverge
(7) to stray (from the path)
(8) to change the subject
(9) to interrupt
(10) to stagger (times)

Từ ghép 23