Có 1 kết quả:

ㄑㄩ
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶フ
Thương Hiệt: USK (山尸大)
Unicode: U+5C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄑㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khi khu 崎嶇,崎岖)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 崎嶇 [qíqu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶇

Từ điển Trung-Anh

rugged

Từ ghép 1