Có 2 kết quả:

gāng ㄍㄤgǎng ㄍㄤˇ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gǎng ㄍㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: UBK (山月大)
Unicode: U+5C97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

gāng ㄍㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sườn núi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 崗.

Từ ghép 3

gǎng ㄍㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 崗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồi, gò: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
② Gác, đồn, bốt: 站崗 Đứng gác; 布崗 Bố trí canh gác; 換崗 Đổi gác;
③ Cương vị, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. Xem 岡 [gang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 崗

Từ điển Trung-Anh

(1) mound
(2) policeman's beat

Từ ghép 36