Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • gǎng ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 崗.
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 崗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
② Gác, đồn, bốt: 站崗 Đứng gác; 布崗 Bố trí canh gác; 換崗 Đổi gác;
③ Cương vị, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. Xem 岡 [gang].
② Gác, đồn, bốt: 站崗 Đứng gác; 布崗 Bố trí canh gác; 換崗 Đổi gác;
③ Cương vị, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. Xem 岡 [gang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崗
Từ điển Trung-Anh
(1) mound
(2) policeman's beat
(2) policeman's beat
Từ ghép 36
ài gǎng jìng yè 爱岗敬业 • chá gǎng 查岗 • chuàn gǎng 串岗 • dǐng gǎng 顶岗 • fǎn gǎng 返岗 • gǎng lòu 岗楼 • gǎng shào 岗哨 • gǎng wèi 岗位 • Hè gǎng 鹤岗 • Hè gǎng shì 鹤岗市 • Hóng gǎng 红岗 • Hóng gǎng qū 红岗区 • Hóng huā gǎng 红花岗 • Hóng huā gǎng qū 红花岗区 • huàn gǎng 换岗 • Huáng huā gǎng 黄花岗 • Huáng huā gǎng qǐ yì 黄花岗起义 • Lóng gǎng 龙岗 • Lóng gǎng qū 龙岗区 • Luó gǎng 萝岗 • Luó gǎng qū 萝岗区 • mén gǎng 门岗 • míng gǎng àn shào 明岗暗哨 • Nán gǎng 南岗 • Nán gǎng qū 南岗区 • Nòng gǎng suì méi 弄岗穗鹛 • shàng gǎng 上岗 • shè gǎng 设岗 • tǔ gǎng 土岗 • tuō gǎng 脱岗 • Wò lóng gǎng 卧龙岗 • Wǔ jiā gǎng 伍家岗 • Wǔ jiā gǎng qū 伍家岗区 • Xī gǎng qū 西岗区 • xià gǎng 下岗 • zhàn gǎng 站岗