Có 1 kết quả:

Gǎng rén bō qí ㄍㄤˇ ㄖㄣˊ ㄅㄛ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mt Gang Rinpoche in Tibet
(2) also written 岡仁波齊|冈仁波齐