Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 峴.
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 峴首山|岘首山[Xian4 shou3 shan1]
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names