Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノフ
Thương Hiệt: UBHU (山月竹山)
Unicode: U+5C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện, nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 峴.

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 峴首山|岘首山[Xian4 shou3 shan1]
(2) Mt Xianshou in Hubei
(3) steep hill
(4) used in place names