Có 1 kết quả:

ào ㄚㄛˋ
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: diểu
Âm Quảng Đông: ou3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ào ㄚㄛˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plain in the middle of the mountains
(2) used in place names, esp. in 浙江[Zhe4 jiang1] and 福建[Fu2 jian4]