Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
khí núi bốc lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嵐.
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) name of a mountain
(2) name of a mountain
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3