Có 1 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇ
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノフ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: PYSU (心卜尸山)
Unicode: U+5C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Nôm: đảo
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

dǎo ㄉㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

hòn đảo, gò

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “đảo” 島.
2. Giản thể của chữ 島.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ đảo 島.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đảo, cù lao: 富國島 Đảo Phú Quốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 島

Từ điển Trung-Anh

variant of 島|岛[dao3]

Từ điển Trung-Anh

(1) island
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]

Từ ghép 158

Ā lā bó Bàn dǎo 阿拉伯半岛Ā liú shēn Qún dǎo 阿留申群岛Āī jiā dí Qún dǎo 埃加迪群岛Ān dá màn Qún dǎo 安达曼群岛Àò lán Qún dǎo 奥兰群岛Bā bù yán Qún dǎo 巴布延群岛Bā ěr gān Bàn dǎo 巴尔干半岛Bā tǎn Qún dǎo 巴坦群岛bàn dǎo 半岛Bàn dǎo Diàn shì tái 半岛电视台Bàn dǎo Guó jì Xué xiào 半岛国际学校Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半岛和东方航海Bǎo dǎo 宝岛Běi Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 北马里亚纳群岛běn dǎo 本岛bīng dǎo 冰岛Bù liè diān Zhū dǎo 不列颠诸岛Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群岛Cháng dǎo 长岛Cháng dǎo bīng chá 长岛冰茶Cháng dǎo xiàn 长岛县Cháo xiǎn Bàn dǎo 朝鲜半岛Chōng shéng Qún dǎo 冲绳群岛Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群岛dǎo dōng 岛鸫dǎo gài bù 岛盖部dǎo guó 岛国dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片dǎo hú 岛弧dǎo mín 岛民dǎo yǔ 岛屿Dú dǎo 独岛Fǎ luó Qún dǎo 法罗群岛Fàn dǎo liǔ yīng 饭岛柳莺Fú dǎo 福岛Fú dǎo xiàn 福岛县Fú kè lán Qún dǎo 福克兰群岛Fú luò lēi sī dǎo 弗洛勒斯岛Fú luò lǐ sī dǎo 弗洛里斯岛Fù huó jié dǎo 复活节岛Gǎng dǎo 港岛Gé ēn xī dǎo 格恩西岛Gé líng lán dǎo 格陵兰岛Gēn xī dǎo 根西岛gū dǎo 孤岛Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜达卡纳尔岛Guǎng dǎo 广岛Guǎng dǎo xiàn 广岛县hǎi dǎo 海岛Hǎi dǎo shì 海岛市Hǎi xiá Qún dǎo 海峡群岛Hán Bàn dǎo 韩半岛Héng chūn Bàn dǎo 恒春半岛Hú lú dǎo 葫芦岛Hú lú dǎo shì 葫芦岛市huán dǎo 环岛huāng dǎo 荒岛Huáng dǎo 黄岛Huáng dǎo qū 黄岛区Huǒ dì Qún dǎo 火地群岛huǒ shān dǎo 火山岛jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青岛龙Jí ěr bó tè Qún dǎo 吉尔伯特群岛Jí zhī dǎo 吉之岛Jiā lā bā gē sī Qún dǎo 加拉巴哥斯群岛Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群岛Jiā luó lín Qún dǎo 加罗林群岛Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群岛Jiān gé Liè dǎo 尖阁列岛jiàn dǎo 舰岛jiāo dǎo 礁岛Jīn dǎo 津岛Kāi màn Qún dǎo 开曼群岛Kān chá jiā Bàn dǎo 勘察加半岛Kān chá jiā Bàn dǎo 堪察加半岛Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半岛Kù kè Qún dǎo 库克群岛Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏岛Léi zhōu Bàn dǎo 雷州半岛lí dǎo 离岛Lí dǎo Qū 离岛区Liáo dōng Bàn dǎo 辽东半岛liè dǎo 列岛Liú qiú Qún dǎo 流球群岛Liú qiú Qún dǎo 琉球群岛Lǜ dǎo 绿岛Lǜ dǎo xiāng 绿岛乡Lù ér dǎo 鹿儿岛Mǎ dé lā Qún dǎo 马德拉群岛Mǎ ěr wéi nà sī Qún dǎo 马尔维纳斯群岛Mǎ lái Bàn dǎo 马来半岛Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 马里亚纳群岛Mǎ lì yà nà Qún dǎo 马利亚纳群岛Mǎ shào ěr Qún dǎo 马绍尔群岛Mǎ zǔ Liè dǎo 马祖列岛Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美属维尔京群岛míng dǎo 溟岛Mó lù jiā Qún dǎo 摩鹿加群岛nán dǎo mín zú 南岛民族Nán jí zhōu Bàn dǎo 南极洲半岛Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇Nán shā Qún dǎo 南沙群岛Nán xī zhū dǎo 南西诸岛nǎo dǎo 脑岛Nuò màn dǐ Bàn dǎo 诺曼底半岛Péng hú Liè dǎo 澎湖列岛Péng hú Qún dǎo 澎湖群岛Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凯恩群岛Qiān dǎo Hú 千岛湖qiān dǎo jiàng 千岛酱Qiān dǎo Qún dǎo 千岛群岛Qín huáng dǎo 秦皇岛Qín huáng dǎo shì 秦皇岛市Qīng dǎo 青岛Qīng dǎo pí jiǔ 青岛啤酒Qīng dǎo shì 青岛市qún dǎo 群岛qún dǎo hú 群岛弧rè dǎo xiào yìng 热岛效应rén gōng dǎo 人工岛Sài shé ěr Qún dǎo 塞舌尔群岛Sān dǎo Yóu jì fū 三岛由纪夫Shān dōng Bàn dǎo 山东半岛Shé dǎo 蛇岛Shé dǎo fù 蛇岛蝮shēng tài gū dǎo 生态孤岛Shèng sì Liè dǎo 嵊泗列岛Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群岛Sōng dǎo 松岛Suǒ luó mén Qún dǎo 所罗门群岛Tāng jiā Qún dǎo 汤加群岛Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凯科斯群岛Xī nài Bàn dǎo 西奈半岛Xī nán zhōng shā Qún dǎo 西南中沙群岛Xī shā Qún dǎo 西沙群岛xiān dǎo 仙岛Xiǎo dǎo 小岛Xīng dǎo 星岛Xīng dǎo Rì bào 星岛日报xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛Xùn tā Qún dǎo 巽他群岛Yà sù ěr Qún dǎo 亚速尔群岛Yán dǎo 严岛Yán dǎo shén shè 严岛神社Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亚半岛yí dǎo 胰岛yí dǎo sù 胰岛素Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半岛Yìn zhī Bàn dǎo 印支半岛Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英属维尔京群岛Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半岛Zhōng dǎo 中岛Zhōng nán Bàn dǎo 中南半岛Zhōng shā Qún dǎo 中沙群岛Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半岛Zhǒng zi dǎo 种子岛Zhōu shān Qún dǎo 舟山群岛Zhú dǎo 竹岛