Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ, ㄆㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: UDHE (山木竹水)
Unicode: U+5CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pha
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, pei4, po1

Tự hình 1

Dị thể 1