Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: UYT (山卜廿)
Unicode: U+5CA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1