Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiều nghiêu 岧嶢)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Thiều nghiêu” 岧嶢 cao chót vót (thế núi). ◇Tào Thực 曹植: “Đăng thiều nghiêu chi cao sầm” 登岧嶢之高岑 (Cửu sầu phú 九愁賦) Lên đỉnh núi cao chót vót.

Từ điển Thiều Chửu

① Thiều nghiêu 岧嶢 cao chót vót.

Từ điển Trần Văn Chánh

【岧嶢】thiều nghiêu [tiáoyáo] Cao chót vót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao. Cao ngất. Cũng nói: Thiều thiều.

Từ điển Trung-Anh

lofty peak

Từ ghép 2