Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái: ⿰山且
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: UBM (山月一)
Unicode: U+5CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái: ⿰山且
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: UBM (山月一)
Unicode: U+5CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いしやま (ishiyama), そば (soba)
Âm Hàn: 저, 조
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeoi2, zo2
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いしやま (ishiyama), そば (soba)
Âm Hàn: 저, 조
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeoi2, zo2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rocky hill