Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山弗
Nét bút: 丨フ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: ULLN (山中中弓)
Unicode: U+5CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山弗
Nét bút: 丨フ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: ULLN (山中中弓)
Unicode: U+5CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): やまみち (yamamichi)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): やまみち (yamamichi)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chẳng
2. trừ đi
2. trừ đi