Có 2 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ • lǐng ㄌㄧㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山令
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: UOII (山人戈戈)
Unicode: U+5CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang Nam tam đài từ kỳ 2 - 江南三台詞其二 (Vương Kiến)
• Quá Bình Định dương phận vọng Cù Mông sơn - 過平定洋分望鴝蒙山 (Cao Bá Quát)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tân xuất ngục học đăng sơn - 新出獄學登山 (Hồ Chí Minh)
• Tống Lý tú tài nhập kinh - 送李秀才入京 (Cố Huống)
• Quá Bình Định dương phận vọng Cù Mông sơn - 過平定洋分望鴝蒙山 (Cao Bá Quát)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tân xuất ngục học đăng sơn - 新出獄學登山 (Hồ Chí Minh)
• Tống Lý tú tài nhập kinh - 送李秀才入京 (Cố Huống)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶺.
giản thể
Từ điển phổ thông
đỉnh núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đỉnh núi có thể thông ra đường cái, đường đèo: 崇山峻嶺 Núi cao đèo dốc; 譯山越嶺 Vượt núi băng đèo;
② Dải núi cao lớn: 南嶺 (Núi) Nam Lĩnh; 北嶺 (Núi) Bắc Lĩnh; 秦嶺 (Núi) Tần Lĩnh; 大興安嶺 (Núi) Đại Hưng An;
③ Chỉ riêng dãy Ngũ Lĩnh.
② Dải núi cao lớn: 南嶺 (Núi) Nam Lĩnh; 北嶺 (Núi) Bắc Lĩnh; 秦嶺 (Núi) Tần Lĩnh; 大興安嶺 (Núi) Đại Hưng An;
③ Chỉ riêng dãy Ngũ Lĩnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶺
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi sâu thẳm.
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain range
(2) mountain ridge
(2) mountain ridge
Từ ghép 61
Bā dá lǐng 八达岭 • bā shān yuè lǐng 巴山越岭 • Cháng lǐng 长岭 • Cháng lǐng xiàn 长岭县 • chóng shān jùn lǐng 崇山峻岭 • Cōng lǐng 葱岭 • Dà fēn jiè lǐng 大分界岭 • Dà jí lǐng 大吉岭 • Dà xīng ān lǐng 大兴安岭 • Dà xīng ān lǐng dì qū 大兴安岭地区 • Dà xīng ān lǐng shān mài 大兴安岭山脉 • Dà yǔ lǐng 大庾岭 • Dài lǐng 带岭 • Dài lǐng qū 带岭区 • Dū páng lǐng 都庞岭 • fān shān yuè lǐng 翻山越岭 • fēn shuǐ lǐng 分水岭 • fěn hóng fù lǐng què 粉红腹岭雀 • gāo lǐng tǔ 高岭土 • gāo shān lǐng què 高山岭雀 • Gōng cháng lǐng 弓长岭 • Gōng cháng lǐng qū 弓长岭区 • Gōng zhǔ lǐng 公主岭 • Gōng zhǔ lǐng shì 公主岭市 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县 • Guān lǐng xiàn 关岭县 • Guì běi Yuè chéng lǐng 桂北越城岭 • guǒ lǐng 果岭 • hǎi lǐng 海岭 • hè tóu lǐng què 褐头岭雀 • huāng shān yě lǐng 荒山野岭 • Jiāo lǐng 蕉岭 • Jiāo lǐng xiàn 蕉岭县 • jùn lǐng 峻岭 • Lǎo ye lǐng 老爷岭 • lín lǐng què 林岭雀 • lǐng yíng 岭巆 • Méng zhǔ lǐng 萌渚岭 • Nán lǐng 南岭 • Qí tián lǐng 骑田岭 • Qín lǐng 秦岭 • Qín lǐng shān mài 秦岭山脉 • Qín lǐng shǔ zhàn dào 秦岭蜀栈道 • shān lǐng 山岭 • Shàng gān lǐng 上甘岭 • Shàng gān lǐng qū 上甘岭区 • Sōng lǐng 松岭 • Sōng lǐng qū 松岭区 • Tiě lǐng 铁岭 • Tiě lǐng dì qū 铁岭地区 • Tiě lǐng shì 铁岭市 • Tiě lǐng xiàn 铁岭县 • Wēn lǐng 温岭 • Wēn lǐng shì 温岭市 • Wū yī lǐng 乌伊岭 • Wū yī lǐng qū 乌伊岭区 • wǔ lǐng 五岭 • Xìng huā lǐng 杏花岭 • Xìng huā lǐng qū 杏花岭区 • Yuè chéng lǐng 越城岭 • zhōng yāng hǎi lǐng 中央海岭