Có 1 kết quả:
Yuè yáng Lóu qū ㄩㄝˋ ㄧㄤˊ ㄌㄡˊ ㄑㄩ
Yuè yáng Lóu qū ㄩㄝˋ ㄧㄤˊ ㄌㄡˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yueyang Tower district of Yueyang city 岳陽|岳阳[Yue4 yang2], Hunan
Bình luận 0
Yuè yáng Lóu qū ㄩㄝˋ ㄧㄤˊ ㄌㄡˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0