Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yuè lù Shān
ㄩㄝˋ ㄌㄨˋ ㄕㄢ
1
/1
岳麓山
Yuè lù Shān
ㄩㄝˋ ㄌㄨˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Yuelu in Changsha
長
沙
|
长
沙
[Chang2 sha1], famous for scenery, temples and tombs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thứ Trường Sa hoài Giả phó - 次長沙懷賈傅
(
Phan Huy Ích
)
•
Trường Sa tức cảnh - 長沙即景
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0