Có 1 kết quả:

àn ㄚㄋˋ
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: UMMJ (山一一十)
Unicode: U+5CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạn
Âm Nôm: ngan
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngon6

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

àn ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bờ, biên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bờ. ◎Như: “đê ngạn” 堤岸 bờ đê, “đáo bỉ ngạn” 到彼岸 đến bờ bên kia (thuật ngữ Phật giáo: giác ngộ, giải thoát).
2. (Danh) § Xem “ngạn ngục” 岸獄.
3. (Tính) Cao. ◇Hán Thư 漢書: “Sung vi nhân khôi ngạn” 充為人魁岸 (Giang Sung truyện 江充傳) Sung là người khôi vĩ cao lớn.
4. (Tính) Cao ngạo, trang nghiêm. ◎Như: “ngạn nhiên đạo mạo” 岸然道貌 trang trọng nghiêm túc.

Từ điển Thiều Chửu

① Bờ, như đê ngạn 堤岸 bờ đê.
② Tu đạo chứng chỗ cùng cực gọi là đạo ngạn 道岸 nghĩa là người hư nhờ có công tu học biết tới cõi hay, cũng như đắm đuối nhờ người cứu vớt vào tới bờ vậy. Trong kinh Phật nói tu chứng đến cõi chính giác là đáo bỉ ngạn 到彼岸, đăng giác ngạn 登覺岸 đều là cái nghĩa ấy cả.
③ Cao ngất, ngạn nhiên đạo mạo 岸然道貌 dáng đạo cao cả. Thể phách khỏe mạnh gọi là khôi ngạn 魁岸. Tính không cùng hoà với mọi vật gọi là nhai ngạn 崖岸 cũng cùng một ý cao cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bờ, bến: 河岸 Bờ sông; 船靠岸了 Tàu (thuyền) đã cặp bến; 人慾無涯,回頭是岸 Lòng muốn của con người vô cùng tận, chỉ lúc quay đầu lại mới thấy bến bờ;
② Tự cao: 儌岸 Tự cao tự đại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ sông. Td: Tả ngạn, Hữa ngạn — Bờ đất cao — Để lộ ra, không che đậy gì — Để đầu trần.

Từ điển Trung-Anh

variant of 岸[an4]

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) shore
(3) beach
(4) coast
(5) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 72

àn biān 岸边àn biān 岸邊àn biāo 岸标àn biāo 岸標àn rán 岸然àn shàng 岸上āo àn 凹岸ào àn 傲岸bǐ àn 彼岸bǐ àn huā 彼岸花bó àn 駁岸bó àn 驳岸dào àn jià 到岸价dào àn jià 到岸價dào mào àn rán 道貌岸然dēng àn 登岸dī àn 堤岸dǐ àn 抵岸Dōng hǎi àn 东海岸Dōng hǎi àn 東海岸duì àn 对岸duì àn 對岸gāo àn 高岸gāo àn shēn gǔ 高岸深谷gé àn guān huǒ 隔岸觀火gé àn guān huǒ 隔岸观火hǎi àn 海岸hǎi àn hù wèi duì 海岸护卫队hǎi àn hù wèi duì 海岸護衛隊hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警卫队hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警衛隊hǎi àn xiàn 海岸線hǎi àn xiàn 海岸线Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峡两岸关系协会Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會hé àn 河岸Huáng jīn Hǎi àn 黃金海岸Huáng jīn Hǎi àn 黄金海岸Jiāng àn 江岸Jiāng àn qū 江岸区Jiāng àn qū 江岸區kào àn 靠岸kǒu àn 口岸kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海無邊,回頭是岸lí àn 离岸lí àn 離岸lí àn jià 离岸价lí àn jià 離岸價liǎng àn 两岸liǎng àn 兩岸liǎng àn duì huà 两岸对话liǎng àn duì huà 兩岸對話liǎng àn sān dì 两岸三地liǎng àn sān dì 兩岸三地luò shuǐ gǒu shàng àn 落水狗上岸Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美国海岸警卫队Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美國海岸警衛隊Nán àn 南岸Nán àn qū 南岸区Nán àn qū 南岸區pāi àn 拍岸shàng àn 上岸tōng shāng kǒu àn 通商口岸wěi àn 伟岸wěi àn 偉岸Xiàng yá Hǎi àn 象牙海岸yá àn 崖岸yán àn 沿岸yán àn dì qū 沿岸地区yán àn dì qū 沿岸地區Zuǒ àn 左岸