Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: XUSHR (重山尸竹口)
Unicode: U+5CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiều
Âm Nôm: đèo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 岧[tiao2]

Từ ghép 1