Có 1 kết quả:

kuī ㄎㄨㄟ
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨ノフ一一
Thương Hiệt: ULLS (山中中尸)
Unicode: U+5CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuy, vị
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kuī ㄎㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

đứng một mình, trơ trọi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 巋.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 巋

Từ điển Trung-Anh

(1) high and mighty (of mountain)
(2) hilly