Có 1 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
đứng một mình, trơ trọi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 巋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巋
Từ điển Trung-Anh
(1) high and mighty (of mountain)
(2) hilly
(2) hilly