Có 1 kết quả:

tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: UHEY (山竹水卜)
Unicode: U+5CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in place names)