Có 3 kết quả:
bā ㄅㄚ • kē ㄎㄜ • kè ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cave
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. như chữ "hàm" 峆
2. như chữ "hàm" 峆
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) cavern
(3) also pr. [ke1]
(2) cavern
(3) also pr. [ke1]