Có 3 kết quả:
bā ㄅㄚ • kē ㄎㄜ • kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山合
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: UOMR (山人一口)
Unicode: U+5CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cave