Có 3 kết quả:

ㄅㄚㄎㄜㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚ, ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: UOMR (山人一口)
Unicode: U+5CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khạp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baa1, hap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in transliteration)

Từ ghép 1

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cave

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hang núi
2. như chữ "hàm" 峆

Từ điển Trung-Anh

(1) cave
(2) cavern
(3) also pr. [ke1]