Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: UMIG (山一戈土)
Unicode: U+5CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0