Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǜ ,
lù ㄌㄨˋTổng nét: 9
Bộ:
shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿰山聿Nét bút:
丨フ丨フ一一一一丨Thương Hiệt: ULQ (山中手)
Unicode:
U+5CCDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận