Có 2 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋtóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: UBMR (山月一口)
Unicode: U+5CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Nôm: động
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6, tung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng dùng đặt tên đất.
2. (Danh) Hang núi.
3. (Danh) Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v.v.)
4. (Danh) “Không Đồng san” 崆峒山 núi Không Đồng.

Từ điển Thiều Chửu

① Không đồng 崆峒 núi Không-đồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Các) bộ lạc thời xưa ở miền nam Trung Quốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hang núi (dùng cho tên địa phương): 峒中 Hang Động Trung (ở Quảng Đông);
② Xem 崆峒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Đỗng 峝. Cũng đọc Động. Xem Động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi lởm chởm so le — Hang núi.

Từ điển Trung-Anh

(1) cave
(2) cavern

Từ ghép 1

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng dùng đặt tên đất.
2. (Danh) Hang núi.
3. (Danh) Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v.v.)
4. (Danh) “Không Đồng san” 崆峒山 núi Không Đồng.

Từ điển Trung-Anh

name of a mountain

Từ điển Trung-Anh

variant of 峒[tong2]

Từ ghép 3