Có 2 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: UBMR (山月一口)
Unicode: U+5CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• An Sơn Phật Tích sơn hoài cổ - 安山佛跡山懷古 (Nguyễn Văn Siêu)
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Địch Lộng sơn - 笛弄山 (Trần Huy Liễn)
• Điếu Minh Loan động khẩu thượng sĩ đại vương phần - 吊鳴鸞峒口上仕大王墳 (Nguyễn Đức Hùng)
• Phụng hoạ hạnh Vi Tự Lập “Sơn trang thị yến” ứng chế - 奉和幸韋嗣立山莊侍宴應制 (Lý Kiệu)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Tiên Nhân động - 仙人峒 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Địch Lộng sơn - 笛弄山 (Trần Huy Liễn)
• Điếu Minh Loan động khẩu thượng sĩ đại vương phần - 吊鳴鸞峒口上仕大王墳 (Nguyễn Đức Hùng)
• Phụng hoạ hạnh Vi Tự Lập “Sơn trang thị yến” ứng chế - 奉和幸韋嗣立山莊侍宴應制 (Lý Kiệu)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Tiên Nhân động - 仙人峒 (Khiếu Năng Tĩnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng đặt tên đất.
2. (Danh) Hang núi.
3. (Danh) Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v.v.)
4. (Danh) “Không Đồng san” 崆峒山 núi Không Đồng.
2. (Danh) Hang núi.
3. (Danh) Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v.v.)
4. (Danh) “Không Đồng san” 崆峒山 núi Không Đồng.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(Các) bộ lạc thời xưa ở miền nam Trung Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Đỗng 峝. Cũng đọc Động. Xem Động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi lởm chởm so le — Hang núi.
Từ điển Trung-Anh
(1) cave
(2) cavern
(2) cavern
Từ ghép 1
phồn & giản thể