Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: UKG (山大土)
Unicode: U+5CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật

Tự hình 1

1/1

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 峚山[Mi4 Shan1]