Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đường ở chân núi.
2. (Tính) Thấp và dài (thế núi).
3. “Lệ dĩ” 峛崺: (1) (Tính) Liên tiếp quanh co (thế núi). (2) (Danh) Đường nghiêng dốc lên xuống. ◇Dương Hùng 揚雄: “Đăng giáng lệ dĩ” 登降峛崺 (Cam tuyền phú 甘泉賦) Lên xuống quanh co.
2. (Tính) Thấp và dài (thế núi).
3. “Lệ dĩ” 峛崺: (1) (Tính) Liên tiếp quanh co (thế núi). (2) (Danh) Đường nghiêng dốc lên xuống. ◇Dương Hùng 揚雄: “Đăng giáng lệ dĩ” 登降峛崺 (Cam tuyền phú 甘泉賦) Lên xuống quanh co.