Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山列
Nét bút: 丨フ丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: UMNN (山一弓弓)
Unicode: U+5CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山列
Nét bút: 丨フ丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: UMNN (山一弓弓)
Unicode: U+5CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đường ở chân núi.
2. (Tính) Thấp và dài (thế núi).
3. “Lệ dĩ” 峛崺: (1) (Tính) Liên tiếp quanh co (thế núi). (2) (Danh) Đường nghiêng dốc lên xuống. ◇Dương Hùng 揚雄: “Đăng giáng lệ dĩ” 登降峛崺 (Cam tuyền phú 甘泉賦) Lên xuống quanh co.
2. (Tính) Thấp và dài (thế núi).
3. “Lệ dĩ” 峛崺: (1) (Tính) Liên tiếp quanh co (thế núi). (2) (Danh) Đường nghiêng dốc lên xuống. ◇Dương Hùng 揚雄: “Đăng giáng lệ dĩ” 登降峛崺 (Cam tuyền phú 甘泉賦) Lên xuống quanh co.