Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǎ ㄈㄚˇ,
jì ㄐㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
shān 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿱山企Nét bút:
丨フ丨ノ丶丨一丨一Thương Hiệt: UOYM (山人卜一)
Unicode:
U+5CDCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận