Có 2 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋtóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XUBMR (重山月一口)
Unicode: U+5CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Nôm: đỗng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 峒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 峒 (1) (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 峒.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng 峒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 峒 (1) (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.

Từ điển Trung-Anh

variant of 峒[tong2]