Có 2 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XUBMR (重山月一口)
Unicode: U+5CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shān 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XUBMR (重山月一口)
Unicode: U+5CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng sơn đính Thiên Phúc tự chung lâu - 登山頂天福寺鐘樓 (Nguyễn Văn Siêu)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Tam du Tam Thanh tự - 三游三清寺 (Trần Văn Trứ)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tự động trung xuất du Thuý Sơn - 自峝中出遊翆山 (Phạm Văn Nghị)
• Tự thuật - 自述 (Tống Duy Tân)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Tam du Tam Thanh tự - 三游三清寺 (Trần Văn Trứ)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tự động trung xuất du Thuý Sơn - 自峝中出遊翆山 (Phạm Văn Nghị)
• Tự thuật - 自述 (Tống Duy Tân)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng 峒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
Từ điển Trung-Anh
variant of 峒[tong2]